内務部
ないむぶ「NỘI VỤ BỘ」
Bộ nội vụ.

内務部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内務部
内務 ないむ
Nội vụ; những vấn đề trong nước
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
内部 ないぶ
lòng
部内 ぶない
nhân viên; trong nội bộ
内務省 ないむしょう
bộ nội vụ
業務部 ぎょうむぶ
bộ phận kinh doanh
警務部 けいむぶ
phòng cảnh sát, bộ phận trụ sở cảnh sát
訟務部 しょうむぶ
ban kiện tụng ((của) bộ công lý)