内国民待遇
ないこくみんたいぐう
☆ Danh từ
National treatment, treating foreigners and locals equally

内国民待遇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内国民待遇
国賓待遇 こくひんたいぐう
Tiếp đãi khách cấp quốc gia.
待遇 たいぐう
chế độ đãi ngộ
最恵国待遇 さいけいこくたいぐう
chế độ nước ưu đãi nhất.
待遇制度 たいぐうせいど
chế độ đãi ngộ
免税待遇 めんぜいたいぐう
đãi ngộ miễn thuế.
待遇改善 たいぐうかいぜん
sự cải tiến (của) những điều kiện lao động
特別待遇 とくべつたいぐう
sự đãi ngộ đặc biệt
差別待遇 さべつたいぐう
phân biệt đối xử; đãi ngộ phân biệt đối xử