待遇表現
たいぐうひょうげん「ĐÃI NGỘ BIỂU HIỆN」
☆ Danh từ
Các cách diễn đạt lịch sự (các cách diễn đạt thể hiện thái độ của người nói với người nghe)
日本語
の
待遇表現
はとても
複雑
なので、しっかり
勉強
する
必要
がある。
Các cách diễn đạt lịch sự trong tiếng Nhật rất phức tạp, nên cần học kỹ.

待遇表現 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 待遇表現
待遇 たいぐう
chế độ đãi ngộ
待遇制度 たいぐうせいど
chế độ đãi ngộ
免税待遇 めんぜいたいぐう
đãi ngộ miễn thuế.
差別待遇 さべつたいぐう
phân biệt đối xử; đãi ngộ phân biệt đối xử
特別待遇 とくべつたいぐう
sự đãi ngộ đặc biệt
国賓待遇 こくひんたいぐう
Tiếp đãi khách cấp quốc gia.
待遇改善 たいぐうかいぜん
sự cải tiến (của) những điều kiện lao động
表現 ひょうげん
sự biểu hiện; sự diễn tả; sự thể hiện