内圧
ないあつ「NỘI ÁP」
☆ Danh từ
Sức ép bên trong; áp lực bên trong.

Từ trái nghĩa của 内圧
内圧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内圧
腹腔内圧 ふくくうないあつ
áp lực trong ổ bụng
頭蓋内圧 ずがいないあつ
áp lực nội sọ
頭蓋内圧低下 ずがいないあつていか
hạ áp nội sọ
腹腔内圧上昇 ふっくーないあつじょーしょー
tần suất tăng áp lực trong ổ bụng (iah, intra abdominal hypertension)
頭蓋内圧亢進 ずがいないあつこうしん
tăng áp nội sọ lành tính
肛門直腸内圧測定 こーもんちょくちょーないあつそくてー
đo áp lực hậu môn trực tràng
特発性頭蓋内圧亢進症 とくはつせいずがいないあつこうしんしょう
tăng áp nội sọ lành tính
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp