Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内堀保
内堀 うちぼり
hào bên trong; hào bên trong những tường lâu đài
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
内部留保 ないぶりゅうほ
Khoản dự trữ bên trong; khoản dự trữ nội bộ
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
釣堀 つりぼり
ao cá.