Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内外輸送
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
国内輸送 こくないゆそう
chuyên chở quá cảnh.
核外輸送シグナル かくがいゆそーシグナル
tín hiệu xuất hạt nhân
輸送 ゆそう
chuyên chở
パレット輸送 ぱれっとゆそう
bốc hàng bằng pa lét
輸送機 ゆそうき
máy bay vận tải.
輸送力 ゆそうりょく
mang sức mạnh; vận tải (mang) khả năng
ピギーバック輸送 ピギーバックゆそう
vận chuyển xe trên xe (Piggy-back)