Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内多勝康
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
内外多事 ないがいたじ
things being very eventful at home and abroad
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
内接多角形 ないせつたかくけー
đa giác nội tiếp
幕内最高優勝 まくうちさいこうゆうしょう
chiến thắng giải đấu ở hạng đấu cao nhất
康応 こうおう
thời Kouou (9/2/389-26/3/1390)