Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内多勝康
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
内外多事 ないがいたじ
nhiều sự kiện xảy ra cả trong lẫn ngoài
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
内接多角形 ないせつたかくけー
đa giác nội tiếp
幕内最高優勝 まくうちさいこうゆうしょう
chiến thắng giải đấu ở hạng đấu cao nhất
康和 こうわ
thời Kouwa (28/8/1099-10/2/1104)