Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内大臣森林鉄道
森林鉄道 しんりんてつどう
đường sắt dùng vận chuyển lâm sản (như gỗ...)
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
内大臣 ないだいじん うちのおとど うちのおおまえつぎみ うちのおおおみ
quan nội chính.
農林大臣 のうりんだいじん
Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Lâm nghiệp
内務大臣 ないむだいじん
Bộ trưởng Bộ Nội Vụ.
森林 しんりん
rừng rú.
農林水産大臣 のうりんすいさんだいじん
Bộ trưởng bộ nông lâm ngư nghiệp.
森林狼 しんりんおおかみ シンリンオオカミ
chó sói phương Đông