内官
ないかん「NỘI QUAN」
Public official stationed in the capital (under the ritsuryo system)
☆ Danh từ
Internal sense

内官 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内官
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内閣官房長官 ないかくかんぼうちょうかん
Chánh văn phòng nội các
内臓器官 ないぞうきかん
tạng phủ.
内閣官房 ないかくかんぼう
ban Thư ký Nội các
細胞内器官 さいぼうないきかん
hạt cơ quan (cơ quan tử); cơ quan tế bào (nội bào quan); vi cơ quan
内分泌器官 ないぶんぴつきかん
cơ quan nội tiết
内閣官房参与 ないかくかんぼうさんよ
Cố vấn Ban Thư ký Nội các
内閣書記官長 ないかくしょきかんちょう
Chánh thư ký nội các