Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内臓器官
ないぞうきかん
tạng phủ.
内臓 ないぞう
lòng
臓器 ぞうき
nội tạng; phủ tạng.
細胞内器官 さいぼうないきかん
hạt cơ quan (cơ quan tử); cơ quan tế bào (nội bào quan); vi cơ quan
内分泌器官 ないぶんぴつきかん
cơ quan nội tiết
骨盤内臓器脱 こつばんないぞうきだつ
sa nội tạng vùng chậu
内官 ないかん
internal sense
内臓痛 ないぞーつー
đau các cơ quan nội tạng
内臓弓 ないぞうきゅう
Cung nội tạng.
「NỘI TẠNG KHÍ QUAN」
Đăng nhập để xem giải thích