内容見本
ないようみほん「NỘI DUNG KIẾN BỔN」
☆ Danh từ
Trang giới thiệu chung về nội dung.

内容見本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内容見本
内容 ないよう
nội dung
内見 ないけん
Việc kiểm tra bên trong; việc khám xét sơ bộ
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
内容外 ないようがい
Nội dung ngoài
内容部 ないようぶ
phần nội dung
内容長 ないようちょう
chiều dài nội dung
サービス内容 サービスないよう
nội dung dịch vụ
内容語 ないようご
thực từ ( từ có mang nội dung ngữ nghĩa và góp phần làm nên ý nghĩa của câu chứa nó)