Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
規則 きそく
khuôn phép
内規 ないき
Nội qui riêng; qui định riêng
マーク規則 マークきそく
quy ước đánh dấu
規則的 きそくてき
có hệ thống; bình thường; theo quy tắc
規則性 きそくせい
tính quy tắc, tính đều đặn
不規則 ふきそく
không có quy tắc; không điều độ
規則書 きそくしょ
sách quy tắc
超規則 ちょうきそく
những siêu thị luật