Kết quả tra cứu 内規
Các từ liên quan tới 内規
内規
ないき
「NỘI QUY」
☆ Danh từ
◆ Nội qui riêng; qui định riêng
内規
で〜を
処理
する
Xử lý ~ theo nội quy
〜と
内規
に
定
められている
Định ra nội quy mới là ~ .

Đăng nhập để xem giải thích
ないき
「NỘI QUY」
Đăng nhập để xem giải thích