内規
ないき「NỘI QUY」
☆ Danh từ
Nội qui riêng; qui định riêng
内規
で〜を
処理
する
Xử lý ~ theo nội quy
〜と
内規
に
定
められている
Định ra nội quy mới là ~ .

内規 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内規
国内規格化 こくないきかくか
sự tiêu chuẩn hóa quốc tế
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内容規則 ないようきそく
chuẩn nội dung
内内 ないない
Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức
規那 キナ
cây thuốc hạ sốt (thuộc họ Rubiaceae)
円規 えんき まどかただし
(như コンパス) compa (dụng cụ hình chữ V có hai nhánh nối nhau bằng một bản lề, dùng để vẽ hình tròn, đo khoảng cách trên bản đồ hoặc hải đồ)
校規 こうき
giáo dục những sự điều chỉnh
規矩 きく
quy củ; phép tắc; tiêu chuẩn; compa (la bàn) và cái thước đo