Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宿駅 しゅくえき
gửi bưu điện thành phố; đặt lại nhà ga; giai đoạn
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
駅構内 えきこうない
nhà ga
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.
内内 ないない
Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức
請宿 うけやど
cơ quan cử công chức đến nộp hồ sơ
露宿 ろしゅく
ngủ ngoài trời
宿木 やどりぎ
cây ký sinh.