駅構内
えきこうない「DỊCH CẤU NỘI」
☆ Danh từ
Nhà ga

駅構内 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 駅構内
構内 こうない
Bên trong tòa nhà hay mặt bằng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
構内標識 こうないひょうしき
biển báo trong khuôn viên
内部構造 ないぶこうぞう
cấu trúc bên trong; giải phẫu học bên trong
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
レコード内データ構造 レコードないデータこうぞう
cấu trúc dữ liệu bên trong bản ghi
カスタマー構内設備 カスタマーこーないせつび
thiết bị thuộc nhà riêng thuê bao
構内通信網 こうないつうしんもう
mạng cục bộ (lan)