Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内山俊哉
哉 かな
như thế nào!; cái gì!; những góc phòng!
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
善哉善哉 ぜんざいぜんざい
Well done!, Great!, Bravo!
山内 さんない
bên trong núi
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
chao ôi