Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内山賢次
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山内 さんない
bên trong núi
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
次の内閣 つぎのないかく
shadow cabinet, opposition party executive
賢 けん
học thức cao, phẩm hạnh tốt
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
普賢 ふげん ひろしけん
samantabhadra (bodhisattva); lòng thương phổ thông