内張り
うちばり「NỘI TRƯƠNG」
☆ Danh từ
Lớp vải lót; lớp gỗ che tường; trần nhà; lớp ván ốp chân tường

Từ đồng nghĩa của 内張り
noun
内張り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内張り
内張りクリップ うちばりりクリップ
lớp vật liệu lót nội thất
内張りはがし うちばりりはがし
dụng cụ móc ron nhựa
クリップリムーバー/内張りはがし クリップリムーバー/うちばりりはがし
thiết bị gỡ lưỡi kẹp/thiết bị gỡ lớp lót trong
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
張り はり ばり
trải ra; cái trụ
張網/張り網 はりあみ
Dây chằng, dây giữ (dây dùng để căng bạt khi cắm trại...)
減り張り めりはり メリハリ
sự uốn giọng cao thấp (giọng nói); sự sống động