Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内径加工用 ないけいかこうよう
đường kính nội gia công
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
径 けい わたり
đường kính
直径半径 ちょっけーはんけー
đường kính - bán kính
クラッド径 クラッドけい
đường kính phủ
コア径 コアケイ
đường kính lõi (của một sợi)
粒径 りゅうけい
đường kính hạt