内攻
ないこう「NỘI CÔNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bệnh bên trong cơ thể (không thể hiện triệu chứng ra bên ngoài)
内攻性疾患
Bệnh ở bên trong
その
病気
は
内攻
した.
Bệnh tật phát tiết ở bên trong

Bảng chia động từ của 内攻
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 内攻する/ないこうする |
Quá khứ (た) | 内攻した |
Phủ định (未然) | 内攻しない |
Lịch sự (丁寧) | 内攻します |
te (て) | 内攻して |
Khả năng (可能) | 内攻できる |
Thụ động (受身) | 内攻される |
Sai khiến (使役) | 内攻させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 内攻すられる |
Điều kiện (条件) | 内攻すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 内攻しろ |
Ý chí (意向) | 内攻しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 内攻するな |
内攻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内攻
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
主攻 しゅこう しゅおさむ
chính tấn công
攻学 こうがく おさむがく
sự cống hiến cho học tập hoặc nghiên cứu
侵攻 しんこう
sự xâm chiếm (lãnh thổ)
先攻 せんこう
đánh trước; tấn công trước
反攻 はんこう
phản công
攻囲 こうい
bao vây