Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内星龍
内惑星 ないわくせい
Nhóm hành tinh ở gần Mặt trời
内遊星 ないゆうせい
Hành tinh ở gần Mặt trời
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
龍 りゅう
con rồng
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
龍魚 りゅうぎょ
cá rồng
烏龍 ウーロン
trà ô long
đế quốc mặc áo choàng