Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内村剛介
内剛 ないごう
nội nhu ngoại cương
村内 そんない
trong làng
外柔内剛 がいじゅうないごう
ngoại nhu nội cương; ngoài mềm trong cứng; bề ngoài mềm mỏng nhưng bên trong lại rất cứng rắn, cứng cỏi
内柔外剛 ないじゅうがいごう
nội nhu ngoại cương.
内剛外柔 ないごうがいじゅう
trong cứng ngoài mềm; ngoại nhu nội cương
外剛内柔 がいごうないじゅう
tính cách ngoài cứng trong mềm
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
剛 ごう
mạnh mẽ, cứng cỏi, nam tính