Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
村内 そんない
trong làng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
次の内閣 つぎのないかく
shadow cabinet, opposition party executive
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
村 むら
làng
清 しん
Qing (dynasty of China, 1616-1912), Ch'ing
内装用清掃用品 ないそうようせいそうようひん
dụng cụ vệ sinh nội thất