Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
柴 しば
bụi cây; củi
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.