Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内桶氏
セし セ氏
độ C.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
桶 おけ
cái xô; xô đựng nước
氏 し うじ うじ、し
dòng dõi; anh (thêm vào sau tên người; ông (thêm vào sau tên người); Mr.
空桶 からおけ そらおけ
chơi chữ của chữ karaoke (có nghĩa là cái xô rỗng)
糞桶 くそおけ
xô đựng phân
湯桶 ゆとう
pail-like wooden container typically lacquered in Japanese style, used for holding and serving hot liquids
面桶 めんつう めんつ
hộp cơm tròn