内池
うちいけ「NỘI TRÌ」
☆ Danh từ
Ao vườn

内池 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内池
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
池 いけ
bàu
瑶池 ようち
ao đẹp; những chỗ mà bất tử sống
溜池 ためいけ
kho chứa; ao
電池 でんち
cục pin