Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内浦純一
純一 じゅんいつ
Sự tinh khiết, sự đồng nhất
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
浦内笛鯛 うらうちふえだい ウラウチフエダイ
cá hồng Lutjanus goldiei
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
純真一途 じゅんしんいちず
trong sáng và chân thành
純一無雑 じゅんいつむざつ
thuần khiết và trong sáng
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate