Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
内海 うちうみ うちかい うちのみ うつみ ないかい
Vịnh.
海内 かいだい
toàn lãnh thổ nước Nhật với bốn bên là biển
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng