Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
海内 かいだい
toàn lãnh thổ nước Nhật với bốn bên là biển
内海 うちうみ うちかい うちのみ うつみ ないかい
Vịnh.
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng