Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内海桂子
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
内海 うちうみ うちかい うちのみ うつみ ないかい
Vịnh.
海内 かいだい
toàn lãnh thổ nước Nhật với bốn bên là biển
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
桂 けい かつら カツラ
cây Katsura (Cercidiphyllum japonicum) thuộc họ Liên Hương