Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
外温動物 がいおんどうぶつ
ectotherm
恒温動物 こうおんどうぶつ
động vật đẳng nhiệt.
変温動物 へんおんどうぶつ
động vật biến nhiệt
温血動物 おんけつどうぶつ
động vật máu nóng
定温動物 ていおんどうぶつ
động vật máu nóng.
内肛動物 ないこうどうぶつ
entoproct (any animal of phylum Entoprocta)
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.