恒温動物
こうおんどうぶつ「HẰNG ÔN ĐỘNG VẬT」
☆ Danh từ
Động vật đẳng nhiệt.

恒温動物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恒温動物
恒温 こうおん
Nhiệt độ không thay đổi; nhiệt độ ổn định
恒温器 こうおんき こうおんうつわ
Lò ấp trứng; lồng nuôi trẻ em thiếu tháng; lồng kính.
変温動物 へんおんどうぶつ
động vật biến nhiệt
内温動物 ないおんどうぶつ
endotherm
外温動物 がいおんどうぶつ
ectotherm
定温動物 ていおんどうぶつ
động vật máu nóng.
温血動物 おんけつどうぶつ
động vật máu nóng
恒温水槽/恒温装置 こうおんすいそう/こうおんそうち
máy làm lạnh