内肛動物
ないこうどうぶつ「NỘI GIANG ĐỘNG VẬT」
☆ Danh từ
Entoproct (any animal of phylum Entoprocta)

内肛動物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内肛動物
外肛動物 がいこうどうぶつ
ectoprocta, bryozoa, moss animals
内温動物 ないおんどうぶつ
endotherm
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.