Các từ liên quan tới 内湾入口(八日町)駅
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
湾口 わんこう
cửa vịnh
湾内 わんない
bên trong vịnh
湾入 わんにゅう
vịnh; vũng, sự hình thành vịnh
メキシコわん メキシコ湾LOAN
vịnh Mêhicô.
八百八町 はっぴゃくやちょう
the whole enormous extent of Edo, from one side of Edo to the other
八日 ようか
ngày tám; mồng tám
町内 ちょうない
trong phố; trong khu vực; trong vùng