湾入
わんにゅう「LOAN NHẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Vịnh; vũng, sự hình thành vịnh

Bảng chia động từ của 湾入
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 湾入する/わんにゅうする |
Quá khứ (た) | 湾入した |
Phủ định (未然) | 湾入しない |
Lịch sự (丁寧) | 湾入します |
te (て) | 湾入して |
Khả năng (可能) | 湾入できる |
Thụ động (受身) | 湾入される |
Sai khiến (使役) | 湾入させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 湾入すられる |
Điều kiện (条件) | 湾入すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 湾入しろ |
Ý chí (意向) | 湾入しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 湾入するな |
湾入 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 湾入
メキシコわん メキシコ湾LOAN
vịnh Mêhicô.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy