Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内灘闘争
内部闘争 ないぶとうそう
Đấu tranh nội bộ; tranh chấp nội bộ.
争闘 そうとう
sự đấu tranh, sự tranh đấu, sự chiến đấu
闘争 とうそう
đấu tranh
闘争心 とうそうしん
hiếu chiến, tinh thần chiến đấu
内争 ないそう
Sự xung đột nội bộ; sự xung đột bên trong.
闘争する とうそうする
phấn đấu.
我が闘争 わがとうそう
Mein Kampf (by Adolf Hitler, 1925-1926)
理論闘争 りろんとうそう
tranh luận về lý luận