Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内田夕夜
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
夕月夜 ゆうづきよ ゆうづくよ
buổi tối sáng trăng; ánh trăng đang chiếu sáng
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
夕 ゆう
buổi tối; buổi đêm.
夜夜 よよ
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
夕座 ゆうざ
một khóa học sẽ được tổ chức vào buổi tối