Các từ liên quan tới 内田順子 (歌手)
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
順手 じゅんて
cách nắm chặt thanh ngang, thanh song song,… từ trên cao với mu bàn tay hướng lên trên
手順 てじゅん
thứ tự; trình tự
順子 シュンツ じゅんツ
(mạt chược) một sự kết hợp của ba số liên tiếp của cùng một loại ô số
歌手 かしゅ
ca kỹ
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc