Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内禁衛
禁衛 きんえい
sự bảo vệ hoàng cung
禁衛隊 きんえいたい
đế quốc bảo vệ
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
禁 きん
lệnh cấm (e.g. trên (về) việc hút thuốc); sự ngăn cấm
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
屏禁 へいきん
sự giam cầm nơi vắng vẻ
禁呪 きんじゅ
bùa chú; câu thần chú