Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内臓逆位症 ないぞうぎゃくいしょう
cơ quan nội tạng bị đảo ngược vị trí
内臓 ないぞう
lòng
下垂 かすい
rơi xuống; hạ xuống; rỏ xuống
垂下 すいか
là pendent; treo xuống
下垂体機能低下症 かすいたいきのうていかしょう
suy chức năng tuyến yên
内臓痛 ないぞーつー
đau các cơ quan nội tạng
内臓弓 ないぞうきゅう
Cung nội tạng.
内臓錯位症候群 ないぞうさくいしょうこうぐん
hội chứng heterotaxy