Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内臓 ないぞう
lòng
膵臓痛 すいぞうつう
đau tuyến tụy
内臓弓 ないぞうきゅう
Cung nội tạng.
内臓循環 ないぞーじゅんかん
tuần hoàn nội tạng
内臓器官 ないぞうきかん
tạng phủ.
腎臓内科 じんぞうないか
khoa nội về thận
内臓神経 ないぞーしんけー
hệ thần kinh của các cơ quan nội tạng
内臓脂肪 ないぞうしぼう
chất béo nội tạng