内蔵モデム
ないぞうモデム
☆ Danh từ
Môđem tích hợp

内蔵モデム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内蔵モデム
内蔵 ないぞう
sự lắp đặt bên trong
thiết bị chuyển đổi tín hiệu số và tín hiệu tương tự cho nhau để các thiết bị như máy tính có thể gửi và nhận dữ liệu thông qua các đường truyền thông
bộ điều giải (modem)
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
内蔵テンキーパッド ないぞうテンキーパッド
bộ phím số được nhúng
内蔵HDD3.5 ないぞうHDD3.5
ổ HDD tích hợp 3.5 inch
内蔵ブルーレイドライブ ないぞうブルーレイドライブレードライブ
đầu đọc đĩa blu-ray tích hợp
内蔵HDD ないぞうHDD
ổ cứng HDD tích hợp