内蔵
ないぞう「NỘI TÀNG」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lắp đặt bên trong
リチウム電池内蔵
Cấu tạo bên trong của pin lithium .

Bảng chia động từ của 内蔵
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 内蔵する/ないぞうする |
Quá khứ (た) | 内蔵した |
Phủ định (未然) | 内蔵しない |
Lịch sự (丁寧) | 内蔵します |
te (て) | 内蔵して |
Khả năng (可能) | 内蔵できる |
Thụ động (受身) | 内蔵される |
Sai khiến (使役) | 内蔵させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 内蔵すられる |
Điều kiện (条件) | 内蔵すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 内蔵しろ |
Ý chí (意向) | 内蔵しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 内蔵するな |
内蔵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内蔵
内蔵テンキーパッド ないぞうテンキーパッド
bộ phím số được nhúng
内蔵モデム ないぞうモデム
môđem tích hợp
内蔵HDD3.5 ないぞうHDD3.5
ổ HDD tích hợp 3.5 inch
内蔵ブルーレイドライブ ないぞうブルーレイドライブレードライブ
đầu đọc đĩa blu-ray tích hợp
内蔵HDD ないぞうHDD
ổ cứng HDD tích hợp
内蔵HDD2.5 ないぞうHDD2.5
ổ HDD tích hợp 2.5 inch
内蔵型アレイプロセッサー ないぞうがたアレイプロセッサー
bộ xử lý mảng tích hợp (iap)
内蔵装置 ないぞうそうち
thiết bị cài đặt sẵn