Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
家庭内葛藤 かてーないかっとー
xung đột gia đình
にづみ
sự chất hàng (lên xe, tàu), hàng chở (trên xe, sự nạp đạn
みねづたい
along the ridges
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
手づかみ てづかみ
nắm giữ, nắm bắt
大づかみ おおづかみ
đại khái
見づらい みづらい
khó nhìn, khó xem