峰伝い
みねづたい「PHONG TRUYỀN」
☆ Danh từ
Dọc theo những đỉnh

みねづたい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みねづたい
峰伝い
みねづたい
dọc theo những đỉnh
みねづたい
along the ridges
Các từ liên quan tới みねづたい
nhím.
高値づかみ たかねづかみ
việc mua cổ phiếu khi giá cổ phiếu chạm mức giá cao
luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng
peaks
峰続き みねつづき
những đỉnh núi nối tiếp nhau
舌鼓 したつづみ したづつみ
vỗ một có đôi môi
菜種梅雨 なたねづゆ
Đợt mưa kéo dài liên tục từ hạ tuần tháng 3 khi hoa của các loại rau bắt đầu nở cho đến tháng 4.
下積み したづみ
tầng lớp dưới đáy xã hội; hàng hóa chất đống bên dưới; lớp bùn đất tích tụ