Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内藤吐天
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
家庭内葛藤 かてーないかっとー
xung đột gia đình
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
吐気 はきけ
buồn nôn
吐出 としゅつ
sự nôn mửa; sự phun
吐血 とけつ
hộc máu
吐乳 とにゅう
việc trớ sữa (trẻ em)