吐出
としゅつ「THỔ XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nôn mửa; sự phun
船外吐出弁
Van thải nước ra khỏi thuyền
理想的吐出
し
速度
Tốc độ phun lý tưởng .
Bảng chia động từ của 吐出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 吐出する/としゅつする |
Quá khứ (た) | 吐出した |
Phủ định (未然) | 吐出しない |
Lịch sự (丁寧) | 吐出します |
te (て) | 吐出して |
Khả năng (可能) | 吐出できる |
Thụ động (受身) | 吐出される |
Sai khiến (使役) | 吐出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 吐出すられる |
Điều kiện (条件) | 吐出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 吐出しろ |
Ý chí (意向) | 吐出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 吐出するな |
吐出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吐出
吐出量 としゅつりょう
Tốc độ ra
吐き出す はきだす
nôn ra; ợ ra; xuất ra
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
噴出性嘔吐 ふんしゅつせいおうと
nôn vọt
反吐が出る へどがでる
buồn nôn, ghê tởm, nổi loạn
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.