Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内藤如安
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
内安打 ないあんだ うちあんだ
cú đánh trong khu vực sân trong
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
家庭内葛藤 かてーないかっとー
xung đột gia đình
内野安打 ないやあんだ
Cú đánh mà bóng vẫn ở trong sân (bóng chày)
安倍内閣 あべないかく
nội các của thủ tướng Abe
家内安全 かないあんぜん
Nhà là nơi an toàn nhất