Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内藤正剛
内剛 ないごう
nội nhu ngoại cương
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
外柔内剛 がいじゅうないごう
ngoại nhu nội cương; ngoài mềm trong cứng; bề ngoài mềm mỏng nhưng bên trong lại rất cứng rắn, cứng cỏi
内柔外剛 ないじゅうがいごう
nội nhu ngoại cương.
外剛内柔 がいごうないじゅう
being tough on the outside but soft at heart, a faint-hearted person pretending to be brave
内剛外柔 ないごうがいじゅう
gentle on the outside but tough on the inside, an iron hand in a velvet glove
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng