Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
範囲内 はんいない
trong phạm vi
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
家庭内葛藤 かてーないかっとー
xung đột gia đình
範 はん
ví dụ; làm mẫu
常識の範囲内 じょうしきのはんいない
within the bounds of common sense
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía