Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内藤正範
範囲内 はんいない
trong phạm vi
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
家庭内葛藤 かてーないかっとー
xung đột gia đình
範 はん
ví dụ; làm mẫu
常識の範囲内 じょうしきのはんいない
tuân theo các quy tắc xã hội; trong phạm vi của thường thức; có chừng mực; có phép tắc
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía